Có 2 kết quả:
直方图 zhí fāng tú ㄓˊ ㄈㄤ ㄊㄨˊ • 直方圖 zhí fāng tú ㄓˊ ㄈㄤ ㄊㄨˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) histogram
(2) bar chart
(2) bar chart
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) histogram
(2) bar chart
(2) bar chart
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0